Bạn có thường xuyên gặp khó khăn khi đọc thông tin về Poker vì không hiểu các thuật ngữ được sử dụng? Bạn muốn trở thành một cao thủ nhưng cảm thấy như nhiệm vụ đó quá phức tạp? Đừng lo lắng nữa! Bài viết này tổng hợp các thuật ngữ Poker chi tiết và đầy đủ cho người mới, giúp bạn không còn lo lắng hay bối rối về việc hiểu các thuật ngữ trong Poker nữa.
Thuật ngữ Poker về các vị trí trong bàn
Khi tham gia vào các ván đấu, việc hiểu rõ về các vị trí trên bàn và các thuật ngữ poker liên quan là rất quan trọng. Từ Dealer đến Small Blind và Big Blind, mỗi vị trí có vai trò đặc biệt trong quá trình chơi. Cùng tìm hiểu và nắm vững những thuật ngữ này để tăng cơ hội chiến thắng khi tham gia vào bất kỳ ván bài nào.
- Dealer: Người chia bài, thường là một chuyên gia tại các sòng bài, trong khi ở các bàn chơi phổ thông, vai trò của Dealer được chia theo lượt.
- Small Blind (SB): Là người đầu tiên ở bên trái Dealer và thường phải đặt cược bắt buộc, thường bằng một nửa số tiền của Big Blind hoặc hơn.
- Big Blind (BB): Ngồi ở vị trí thứ hai từ bên trái Dealer và đặt cược đầu tiên trong mỗi ván, với số tiền gấp đôi so với Small Blind.
- Early Position: Đề cập đến vị trí ngồi ở trong vòng cược, yêu cầu người chơi hành động trước các đối thủ khác, thường là người thứ ba từ bên trái Dealer.
- Dealer Button (Button): Là ký hiệu của vị trí Dealer cho ván chơi tiếp theo, được di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván. Người nào có nút này trước mặt sẽ là Dealer trong ván kế tiếp.
Thuật Ngữ Poker về các loại người chơi
Trên bàn poker, có nhiều loại người chơi khác nhau, từ những người chơi cẩn trọng đến những người chơi hiếu chiến. Hãy cùng mu88 khám phá các loại người chơi poker phổ biến và cách nhận biết họ trong cuộc chơi.
- Aggressive (Hiếu Chiến): Đây là những người chơi thích tấn công và thường tăng cược mạnh mẽ.
- Tight (Chặt Chẽ): Những người chơi này chơi cẩn thận, chỉ tham gia khi có lá bài mạnh như 88+, JTs, AK, AQ, KQ.
- Loose (Mở Rộng): Có hai dạng người chơi loose: người chơi loose bị động và người chơi loose chủ động.
- Passive (Bị Đồng): Người chơi này thường chỉ gọi hoặc check, ít khi tấn công bằng cách đặt cược hoặc tăng cược.
Thuật ngữ Poker chỉ hành động
Trong poker, có một số thuật ngữ chỉ các hành động cụ thể mà người chơi thường sử dụng:
- Flat Call (Gọi Bình Thường): Chỉ theo cược khi bài của bạn đủ mạnh để tiếp tục.
- Cold Call (Gọi Lạnh): Gọi cược khi đã có người cược và ít nhất một người khác đã tố.
- Open (Mở Cược): Người đầu tiên đặt tiền vào pot, chủ động bắt đầu vòng cược.
- Limp (Nhập Cuộc): Gọi cược ở vòng cược mà không tố.
- 3-bet (Tố Thêm): Tố thêm sau khi đã có người cược và người tố.
- Steal (Cướp Pot): Cược/tố với hi vọng các đối thủ sẽ fold.
- Squeeze (Nén): Tăng cược sau khi đã có người cược và ít nhất một người gọi.
- Isolate (Cô Lập): Raise để loại bỏ những đối thủ khác.
- Muck (Gấp Bài): Không cho đối thủ xem bài của mình ở cuối ván.
- Bluff (Cược Láo): Cược với bài yếu, nhưng giả vờ có bài mạnh để đánh đối thủ.
- Semi-bluff (Cược Hù Dọa): Cược với bài yếu, nhưng có cơ hội cải thiện ở các vòng sau.
- Donk Bet (Cược Donk): Tự dưng đặt cược khi không phải là người bet ở vòng trước.
- Barrel (Cược Liên Tiếp): Đặt cược liên tiếp ở mỗi vòng cược sau flop.
- Double Barrel (Cược Liên Tiếp Lần 2): Đặt cược liên tiếp trong hai vòng.
- Triple Barrel (Cược Liên Tiếp Lần 3): Đặt cược liên tiếp trong ba vòng.
- Continuation Bet (Cược Liên Hoàn): Tiếp tục đặt cược sau khi đã cược ở vòng trước.
- Slow Play (Chơi Chậm): Chơi từ tốn với bài mạnh để bẫy đối thủ.
Thuật ngữ Poker về giải đấu
Trong giới poker, có một số thuật ngữ liên quan đến các giải đấu:
- Satellite (Vệ Tinh): Giải đấu khởi động, vệ tinh của các giải đấu lớn, cho phép người chơi giành vé vào các giải đấu chính.
- Final Table (Bàn Chung Kết): Bàn chơi hội tụ những người chơi cuối cùng trong giải đấu, sau khi những người chơi khác đã bị loại.
- Add-On (Mua Thêm Chip): Tùy chọn mua thêm chip để tăng số chip trên bàn chơi, mang lại lợi thế cho người chơi.
- Re-buy (Mua Thêm Lần 2): Tùy chọn mua thêm chip để tiếp tục chơi sau khi mất hết chip.
- Freeroll (Giải Đấu Miễn Phí): Giải đấu không yêu cầu phí tham gia, nhưng vẫn có giải thưởng cho người chiến thắng.
- Freezeout (Loại Trừ Mua Thêm): Giải đấu không cho phép mua thêm chip, người chơi mất hết chip sẽ bị loại.
- In The Money (ITM): Các người chơi đã lọt vào danh sách nhận thưởng của giải đấu.
- Bubble (Chỗ Trống): Giai đoạn chỉ còn một người nữa bị loại, khiến tất cả người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng.
- Ante (Đặt Chip Trước): Số chip mỗi người chơi phải đóng trước mỗi ván bài ở giai đoạn cuối của giải đấu.
- Chip Leader (Người Dẫn Đầu Chip): Người chơi sở hữu số chip nhiều nhất trong giải đấu.
- Bounty (Khoản Thưởng): Giải đấu trong đó bạn nhận khoản tiền thưởng ngay khi loại được một đối thủ.
- Coin Flip / Flip (Tung Đồng Xu): Giải đấu nơi kết quả cuối cùng được quyết định bằng cách tung đồng xu, 50/50.
Thuật ngữ khác trong Poker
Trong thế giới poker, có một số thuật ngữ khác liên quan đến trải nghiệm chơi:
- Bankroll (Vốn Liếng): Toàn bộ tiền có trong tài khoản poker của người chơi.
- Bankroll Management (Quản Lý Vốn Poker): Kỹ năng quản lý và sử dụng vốn poker một cách hiệu quả.
- Downswing (Sụt Giảm): Giai đoạn thua liên tục, khiến bankroll giảm mạnh.
- Upswing (Tăng Mạnh): Giai đoạn thắng liên tục, bankroll tăng đáng kể.
- Full Ring (Bàn Chơi Đủ Người): Bàn poker với đủ số lượng người chơi (thường là 9 hoặc 10).
- Short-Handed (Bàn Chơi Thiếu Người): Bàn poker với ít người chơi hơn (thường là dưới 6 người).
- Heads Up (Đấu Tay Đôi): Trận đấu giữa hai người chơi.
Bài viết trên đây đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ poker cho những người mới bắt đầu. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi poker và tăng khả năng chiến thắng của mình. Chúc bạn may mắn và thành công trên bàn poker!